Đọc nhanh: 期末审计 (kì mạt thẩm kế). Ý nghĩa là: Kiểm toán cuối kỳ.
期末审计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm toán cuối kỳ
期末审计是在决算日或其前后以及在审计报告编制目前所办理的审计业务的总称。它是一个同“期中审计” (interim audit) 相对应的概念。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 期末审计
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 他们 期 周末 在 公园 相聚
- Họ hẹn cuối tuần gặp nhau ở công viên.
- 公司 制定 了 一个 长期 计划
- Công ty đã lập một kế hoạch dài hạn.
- 他 计划 星期天 去 钓 鲑鱼
- Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.
- 他们 能 去 审计 一个 死人 吗
- Họ có thể kiểm tra một người đã chết không?
- 这些 科目 要 定期 审计
- Các khoản mục này cần được kiểm toán định kỳ.
- 将近 期末考试 , 同学们 的 学习 更 紧张 了
- Sắp đến kì thi cuối kì rồi, học sinh học tập càng căng thẳng.
- 周末 我们 计划 去 娱乐场 玩游戏
- Chúng tôi dự định đi khu vui chơi giải trí vào cuối tuần để chơi trò chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
期›
末›
计›