Đọc nhanh: 常年审计 (thường niên thẩm kế). Ý nghĩa là: Kiểm toán hàng năm.
常年审计 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm toán hàng năm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常年审计
- 他 当 了 十年 的 会计
- Anh ấy đã làm kế toán viên mười năm.
- 今年 的 收成 非常 好
- Năm nay, thu hoạch rất tốt.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 今年 天气 真 不 正常
- Thời tiết hôm nay thật không bình thường.
- 世事 无常 , 谁 知道 这么些 年 都 发生 了 什么 事 ?
- Thế sự vô thường, nào ai biết được chuyện gì đã xảy ra suốt bao năm qua?
- 一个 青年 因 偷窃罪 而 在 刑事 庭 受审
- Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.
- 他们 的 计划 非常 齐全
- Kế hoạch của họ rất đồng bộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
常›
年›
计›