Đọc nhanh: 朝鲜中央新闻社 (triều tiên trung ương tân văn xã). Ý nghĩa là: Hãng thông tấn trung ương Triều Tiên (KCNA, Triều Tiên).
朝鲜中央新闻社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hãng thông tấn trung ương Triều Tiên (KCNA, Triều Tiên)
Korean Central News Agency (KCNA, North Korea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝鲜中央新闻社
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 我 在 七点钟 的 新闻报道 中 听到 了 这 则 消息
- Tôi đã nghe tin này trong bản tin lúc 7 giờ.
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 在 中央电视台 有 新闻
- Có tin tức trên CCTV.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 对 我 这个 乡巴佬 来说 , 都 市里 这些 新鲜 玩意儿 , 我 确实 是 孤陋寡闻
- Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
央›
新›
朝›
社›
闻›
鲜›