Đọc nhanh: 彭博新闻社 (bang bác tân văn xã). Ý nghĩa là: Tin tức Bloomberg.
彭博新闻社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tin tức Bloomberg
Bloomberg News
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彭博新闻社
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 微博上 有 很多 新闻
- Trên Weibo có nhiều tin tức.
- 他 喜欢 阅读 国际 新闻
- Anh ấy thích đọc tin tức quốc tế.
- 你 看过 脸 书上 的 新闻 吗 ?
- Bạn đã xem tin tức trên Facebook chưa?
- 他 所谓 的 新闻 , 我 早就 知道 了
- " Tin tức " mà anh ấy nói, tôi đã biết từ lâu rồi.
- 他 开始 当 过 教师 后来 改行 搞起 了 新闻
- Ông ấy lúc đầu làm giáo viên, sau đó đổi nghề làm nhà báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
彭›
新›
社›
闻›