Đọc nhanh: 朝天椒 (triều thiên tiêu). Ý nghĩa là: ớt (Capsicum frutescens var), ớt chỉ thiên.
朝天椒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ớt (Capsicum frutescens var)
chili pepper (Capsicum frutescens var)
✪ 2. ớt chỉ thiên
其实小而朝天, 故名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝天椒
- 热火朝天 的 劳动 场景
- cảnh lao động tưng bừng sôi nổi.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 热火朝天 的 生产 高潮
- cao trào sản xuất sục sôi ngất trời.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
- 他朝天 开枪 , 呯 的 一声
- Anh ấy bắn lên trời, một tiếng "bằng".
- 忙碌 的 工地 热火朝天
- Công trường đang thi công bận rộn.
- 我们 大家 都 忙 得 四脚朝天 , 你 怎么 能 躺 在 这儿 睡大觉 呢 ?
- mọi người đều bận tối tăm mặt mũi, cậu thế nào lại có thể nằm ở đây ngủ ngon như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
朝›
椒›