Đọc nhanh: 朝阳县 (triều dương huyện). Ý nghĩa là: Chaoyang quận ở Chaoyang 朝陽 | 朝阳, Liêu Ninh.
✪ 1. Chaoyang quận ở Chaoyang 朝陽 | 朝阳, Liêu Ninh
Chaoyang county in Chaoyang 朝陽|朝阳, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝阳县
- 灿若 朝阳 的 微笑
- nụ cười rực rỡ như ánh ban mai
- 朝阳
- sáng sớm
- 上朝
- Thượng triều.
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 这 间 房子 是 朝阳 的
- gian phòng này hướng về phía mặt trời.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
朝›
阳›