Đọc nhanh: 朝北 (triều bắc). Ý nghĩa là: Hướng bắc. Ví dụ : - 朝北的房间阴冷 阴冷的。 căn phòng hướng bắc âm u lạnh lẽo.. - 这房子朝北的一面只开了一个小窗。 Mặt quay về hướng bắc của ngôi nhà này chỉ có một cái cửa sổ.
朝北 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hướng bắc
- 朝北 的 房间 阴冷 阴冷 的
- căn phòng hướng bắc âm u lạnh lẽo.
- 这 房子 朝北 的 一面 只开 了 一个 小窗
- Mặt quay về hướng bắc của ngôi nhà này chỉ có một cái cửa sổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝北
- 坐北朝南
- ngồi phía Bắc, hướng về phía Nam
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 又 不是 北朝鲜
- Chúng tôi không nói về Triều Tiên.
- 朝北 的 房间 阴冷 阴冷 的
- căn phòng hướng bắc âm u lạnh lẽo.
- 这 房子 坐北朝南
- Ngôi nhà này hướng nam.
- 金朝 统治 中国 北部
- Nhà Kim thống trị miền bắc Trung Quốc.
- 这座 大楼 是 坐北朝南 的
- toà nhà này phía trước hướng Nam phía sau hướng Bắc.
- 这 房子 朝北 的 一面 只开 了 一个 小窗
- Mặt quay về hướng bắc của ngôi nhà này chỉ có một cái cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
朝›