Đọc nhanh: 朝西南 (triều tây na). Ý nghĩa là: Hướng tây nam.
朝西南 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hướng tây nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝西南
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 南北 四十里 , 东西 六十里 开外
- bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.
- 我家 朝西南
- Nhà tôi hướng tây nam.
- 我们 朝南 走 吧
- Chúng ta đi về phía nam đi.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 我们 上辈子 在 清朝 初年 就 从 山西 迁 到 这个 地方 了
- tổ tiên của chúng tôi di chuyển từ Sơn Đông đến đây từ đầu đời Thanh.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 由 仓库 朝 外头 盘 东西
- Khuân đồ đạc từ trong kho ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
朝›
西›