Đọc nhanh: 北朝鲜 (bắc triều tiên). Ý nghĩa là: Bắc Triều Tiên. Ví dụ : - 又不是北朝鲜 Chúng tôi không nói về Triều Tiên.
✪ 1. Bắc Triều Tiên
North Korea
- 又 不是 北朝鲜
- Chúng tôi không nói về Triều Tiên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北朝鲜
- 坐北朝南
- ngồi phía Bắc, hướng về phía Nam
- 又 不是 北朝鲜
- Chúng tôi không nói về Triều Tiên.
- 这 房子 坐北朝南
- Ngôi nhà này hướng nam.
- 金朝 统治 中国 北部
- Nhà Kim thống trị miền bắc Trung Quốc.
- 这座 大楼 是 坐北朝南 的
- toà nhà này phía trước hướng Nam phía sau hướng Bắc.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 朝鲜 换 了 领导人 吗
- Triều Tiên có nhà lãnh đạo mới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
朝›
鲜›