Đọc nhanh: 朝南 (triều na). Ý nghĩa là: Hướng nam. Ví dụ : - 村里新盖的房子,一顺儿都是朝南的瓦房。 những ngôi nhà mới xây trong thôn, đều là nhà ngói quay về hướng nam.. - 坐北朝南。 ngồi phía Bắc, hướng về phía Nam. - 这座大楼是坐北朝南的。 toà nhà này phía trước hướng Nam phía sau hướng Bắc.
朝南 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hướng nam
《朝南》是一部在起点中文网连载的玄幻小说,作者是涵大同。
- 村里 新盖 的 房子 , 一顺儿 都 是 朝南 的 瓦房
- những ngôi nhà mới xây trong thôn, đều là nhà ngói quay về hướng nam.
- 坐北朝南
- ngồi phía Bắc, hướng về phía Nam
- 这座 大楼 是 坐北朝南 的
- toà nhà này phía trước hướng Nam phía sau hướng Bắc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝南
- 坐北朝南
- ngồi phía Bắc, hướng về phía Nam
- 这 房子 坐北朝南
- Ngôi nhà này hướng nam.
- 这座 大楼 是 坐北朝南 的
- toà nhà này phía trước hướng Nam phía sau hướng Bắc.
- 房子 朝 南方
- Ngôi nhà hướng về phía nam.
- 我家 朝西南
- Nhà tôi hướng tây nam.
- 我们 朝南 走 吧
- Chúng ta đi về phía nam đi.
- 小船 朝 南方 划 去
- Con thuyền nhỏ chèo về phía nam.
- 村里 新盖 的 房子 , 一顺儿 都 是 朝南 的 瓦房
- những ngôi nhà mới xây trong thôn, đều là nhà ngói quay về hướng nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
朝›