Đọc nhanh: 年号 (niên hiệu). Ý nghĩa là: niên hiệu.
年号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. niên hiệu
纪年的名称,多指帝王用的,如'贞观'是唐太宗 (李世民) 的年号,现在也指公元纪年为年号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年号
- 1956 年 初版
- xuất bản lần đầu vào năm 1956.
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 这是 一家 有近 百年 历史 的 老字号
- đây là cửa hiệu lâu đời, đã có gần trăm năm.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 15 号 的 标准间 已经 没有 了
- Phòng tiêu chuẩn ngày 15 đã hết phòng rồi ạ.
- 汽车 展览会 上 展出 了 今年 所有 的 新型 号
- Trên triển lãm ô tô đã trưng bày tất cả các mẫu xe mới của năm nay.
- 2007 年 2008 年 环球 金融危机
- Khủng hoảng kinh tế thế giới những năm 2007-2008.
- 2001 年末 , 搜寻 工作 取消 了
- Cuối năm 2001, cuộc tìm kiếm bị hủy bỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
年›