改朝换代 gǎicháohuàndài
volume volume

Từ hán việt: 【cải triều hoán đại】

Đọc nhanh: 改朝换代 (cải triều hoán đại). Ý nghĩa là: thay đổi triều đại; thay vua đổi chúa; đổi đời.

Ý Nghĩa của "改朝换代" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

改朝换代 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thay đổi triều đại; thay vua đổi chúa; đổi đời

旧的朝代为新的朝代所代替泛指政权更替

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改朝换代

  • volume volume

    - 丧失 sàngshī 独立 dúlì lái 换取 huànqǔ 和平 hépíng shì gāo de 代价 dàijià

    - Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.

  • volume volume

    - 改换 gǎihuàn 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - thay đổi cách thức sinh hoạt

  • volume volume

    - 换代产品 huàndàichǎnpǐn

    - cải tiến sản phẩm

  • volume volume

    - 改朝换代 gǎicháohuàndài

    - thay đổi triều đại

  • volume volume

    - 改朝换代 gǎicháohuàndài

    - Thay đổi triều đại.

  • volume volume

    - 朝代 cháodài 更迭 gēngdié

    - thay đổi triều đại; triều đại đổi thay.

  • volume volume

    - 互联网 hùliánwǎng 改变 gǎibiàn le 这个 zhègè 时代 shídài

    - Internet đã thay đổi thời đại này.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 这样 zhèyàng 一个 yígè rén 喜怒无常 xǐnùwúcháng 朝令夕改 zhāolìngxīgǎi 说话 shuōhuà 不算数 bùsuànshù

    - Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎi
    • Âm hán việt: Cải
    • Nét bút:フ一フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUOK (尸山人大)
    • Bảng mã:U+6539
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao