Đọc nhanh: 改朝换代 (cải triều hoán đại). Ý nghĩa là: thay đổi triều đại; thay vua đổi chúa; đổi đời.
改朝换代 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thay đổi triều đại; thay vua đổi chúa; đổi đời
旧的朝代为新的朝代所代替泛指政权更替
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改朝换代
- 以 丧失 独立 来 换取 和平 是 极 高 的 代价
- Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.
- 改换 生活 方式
- thay đổi cách thức sinh hoạt
- 换代产品
- cải tiến sản phẩm
- 改朝换代
- thay đổi triều đại
- 改朝换代
- Thay đổi triều đại.
- 朝代 更迭
- thay đổi triều đại; triều đại đổi thay.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 他 就是 这样 一个 人 喜怒无常 朝令夕改 说话 不算数
- Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
换›
改›
朝›