Đọc nhanh: 诵读 (tụng độc). Ý nghĩa là: đọc (thơ).
诵读 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đọc (thơ)
念 (诗文)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诵读
- 许多 人 每天 祷告 时会 诵读 经典
- Nhiều người đọc kinh điển khi cầu nguyện hàng ngày.
- 书稿 已 通读 一遍
- đọc qua một lượt bản thảo.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 请 朗读 并 背诵 这个 故事
- Hãy đọc và kể lại câu chuyện này.
- 诵读 经典 之赋
- Đọc kinh điển của văn Phú.
- 书稿 已经 付排 , 不日 即可 与 读者 见面
- bản thảo đã đưa đi sắp chữ rồi, nay mai sẽ ra mắt độc giả.
- 今天 我们 有 阅读课
- Hôm nay chúng tôi có tiết đọc hiểu.
- 亲爱 的 读者 , 感谢您 的 支持
- Các bạn đọc thân mến, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诵›
读›