làng
volume volume

Từ hán việt: 【lãng.lang】

Đọc nhanh: (lãng.lang). Ý nghĩa là: Lãng Trung (tên huyện ở tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc), phần để trống (trong kiến trúc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Lãng Trung (tên huyện ở tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc)

阆中,地名,在四川

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phần để trống (trong kiến trúc)

建筑物中空廓的部分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Môn 門 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Lǎng , Làng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lang , Lãng
    • Nét bút:丶丨フ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LSIAV (中尸戈日女)
    • Bảng mã:U+9606
    • Tần suất sử dụng:Thấp