部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lãng.lang】
Đọc nhanh: 阆 (lãng.lang). Ý nghĩa là: Lãng Trung (tên huyện ở tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc), phần để trống (trong kiến trúc).
✪ 1. Lãng Trung (tên huyện ở tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc)
阆中,地名,在四川
阆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần để trống (trong kiến trúc)
建筑物中空廓的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阆
阆›
Tập viết