lǎng
volume volume

Từ hán việt: 【lãng】

Đọc nhanh: (lãng). Ý nghĩa là: sáng sủa; minh bạch; rõ ràng; trong sáng, lãng; thường dùng làm tên người.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sáng sủa; minh bạch; rõ ràng; trong sáng

明朗

✪ 2. lãng; thường dùng làm tên người

多用于人名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Lǎng
    • Âm hán việt: Lãng
    • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FIAV (火戈日女)
    • Bảng mã:U+70FA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Lǎng
    • Âm hán việt: Lãng
    • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FIAV (火戈日女)
    • Bảng mã:U+70FA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp