部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lãng】
Đọc nhanh: 烺 (lãng). Ý nghĩa là: sáng sủa; minh bạch; rõ ràng; trong sáng, lãng; thường dùng làm tên người.
烺 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sáng sủa; minh bạch; rõ ràng; trong sáng
明朗
✪ 2. lãng; thường dùng làm tên người
多用于人名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烺
烺›
Tập viết