服饰风格 fúshì fēnggé
volume volume

Từ hán việt: 【phục sức phong các】

Đọc nhanh: 服饰风格 (phục sức phong các). Ý nghĩa là: phong cách ăn mặc.

Ý Nghĩa của "服饰风格" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

服饰风格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phong cách ăn mặc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服饰风格

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 清一色 qīngyīsè de 装饰 zhuāngshì 风格 fēnggé

    - Cô ấy thích phong cách trang trí đơn giản.

  • volume volume

    - de 演讲 yǎnjiǎng 风格 fēnggé 很斌 hěnbīn

    - Phong cách diễn thuyết của anh ấy rất thanh lịch.

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà 风格 fēnggé hěn 洒脱 sǎtuō

    - Cách nói chuyện của anh ấy rất tự nhiên.

  • volume volume

    - 穿衣服 chuānyīfú 风格 fēnggé hěn 洒脱 sǎtuō

    - Phong cách ăn mặc của cô ấy rất tự nhiên.

  • volume volume

    - de 服装 fúzhuāng 风格 fēnggé hěn 单调 dāndiào

    - Phong cách trang phục của cô ấy rất đơn điệu.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 建筑 jiànzhù de 风格 fēnggé hěn 独特 dútè

    - Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.

  • volume volume

    - de 服装 fúzhuāng 风格 fēnggé 非常 fēicháng 流行 liúxíng

    - Phong cách ăn mặc của cô ấy rất phổ biến.

  • volume volume

    - de 教学风格 jiāoxuéfēnggé hěn 新鲜 xīnxiān

    - Phong cách giảng dạy của anh ấy rất mới mẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao