Đọc nhanh: 服饰风格 (phục sức phong các). Ý nghĩa là: phong cách ăn mặc.
服饰风格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong cách ăn mặc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服饰风格
- 她 喜欢 清一色 的 装饰 风格
- Cô ấy thích phong cách trang trí đơn giản.
- 他 的 演讲 风格 很斌
- Phong cách diễn thuyết của anh ấy rất thanh lịch.
- 他 的 讲话 风格 很 洒脱
- Cách nói chuyện của anh ấy rất tự nhiên.
- 她 穿衣服 风格 很 洒脱
- Phong cách ăn mặc của cô ấy rất tự nhiên.
- 她 的 服装 风格 很 单调
- Phong cách trang phục của cô ấy rất đơn điệu.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
- 她 的 服装 风格 非常 流行
- Phong cách ăn mặc của cô ấy rất phổ biến.
- 他 的 教学风格 很 新鲜
- Phong cách giảng dạy của anh ấy rất mới mẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
格›
风›
饰›