服装服饰 fúzhuāng fúshì
volume volume

Từ hán việt: 【phục trang phục sức】

Đọc nhanh: 服装服饰 (phục trang phục sức). Ý nghĩa là: Quần áo trang sức:.

Ý Nghĩa của "服装服饰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Mua Bán Hàng Online

服装服饰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quần áo trang sức:

《服装服饰》是一款运行于Android的生活实用类软件。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服装服饰

  • volume volume

    - 中式服装 zhōngshìfúzhuāng

    - quần áo kiểu Trung Quốc.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de 衣服 yīfú dōu bāo 捆起来 kǔnqǐlai 装进 zhuāngjìn 袋子 dàizi

    - Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.

  • volume volume

    - 冬季 dōngjì 流行 liúxíng 女装 nǚzhuāng zhōng 韩风 hánfēng de 面包 miànbāo 一直 yìzhí dōu shì hěn huǒ

    - Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.

  • volume volume

    - 优质 yōuzhì de 面料 miànliào 提升 tíshēng 服装 fúzhuāng de 品质 pǐnzhì

    - Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.

  • volume volume

    - 加工 jiāgōng 特体 tètǐ 服装 fúzhuāng

    - may những bộ trang phục có hình dáng đặc biệt.

  • volume volume

    - hěn yǒu 灵气 língqì 一定 yídìng néng 成为 chéngwéi 出色 chūsè de 服装 fúzhuāng 设计师 shèjìshī

    - anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 装进 zhuāngjìn le 行李箱 xínglixiāng

    - Anh ấy đã bỏ quần áo vào vali.

  • - xuǎn le 一些 yīxiē 精美 jīngměi de 装饰品 zhuāngshìpǐn lái 搭配 dāpèi 晚礼服 wǎnlǐfú

    - Cô ấy chọn một số món trang sức nữ tinh xảo để phối với váy dạ hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao