骑士风格 qíshì fēnggé
volume volume

Từ hán việt: 【kỵ sĩ phong các】

Đọc nhanh: 骑士风格 (kỵ sĩ phong các). Ý nghĩa là: hiệp sĩ.

Ý Nghĩa của "骑士风格" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骑士风格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiệp sĩ

knighthood

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骑士风格

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 骑士 qíshì

    - Anh ấy là một kỵ sĩ xuất sắc.

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng de 传说 chuánshuō 代表 dàibiǎo 骑士 qíshì 精神 jīngshén de 顶峰 dǐngfēng

    - Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.

  • volume volume

    - hěn yǒu 绅士风度 shēnshìfēngdù

    - Anh ấy có rất nhiều phong thái của quý ông.

  • volume volume

    - 五古 wǔgǔ 风格 fēnggé 独特 dútè

    - Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.

  • volume volume

    - de 画作 huàzuò 风格 fēnggé hěn 浪漫 làngmàn

    - Phong cách hội họa của anh ấy rất lãng mạn.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 建筑 jiànzhù de 风格 fēnggé hěn 独特 dútè

    - Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.

  • volume volume

    - de 作诗 zuòshī 风格 fēnggé 非常 fēicháng 独特 dútè 无人 wúrén néng 模仿 mófǎng

    - Phong cách sáng tác thơ của anh ấy rất độc đáo, không ai có thể bắt chước được.

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn 风格 fēnggé hěn 多样 duōyàng

    - Phong cách tác phẩm của anh ấy rất đa dạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+8 nét)
    • Pinyin: Jì , Qí
    • Âm hán việt: Kị , Kỵ
    • Nét bút:フフ一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKMR (弓一大一口)
    • Bảng mã:U+9A91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao