Đọc nhanh: 骑士风格 (kỵ sĩ phong các). Ý nghĩa là: hiệp sĩ.
骑士风格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệp sĩ
knighthood
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骑士风格
- 他 是 一名 优秀 的 骑士
- Anh ấy là một kỵ sĩ xuất sắc.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 他 很 有 绅士风度
- Anh ấy có rất nhiều phong thái của quý ông.
- 五古 风格 独特
- Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.
- 他 的 画作 风格 很 浪漫
- Phong cách hội họa của anh ấy rất lãng mạn.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
- 他 的 作诗 风格 非常 独特 , 无人 能 模仿
- Phong cách sáng tác thơ của anh ấy rất độc đáo, không ai có thể bắt chước được.
- 他 的 作品 风格 很 多样
- Phong cách tác phẩm của anh ấy rất đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
格›
风›
骑›