服饰 fúshì
volume volume

Từ hán việt: 【phục sức】

Đọc nhanh: 服饰 (phục sức). Ý nghĩa là: trang phục. Ví dụ : - 她的服饰很时尚。 Trang phục của cô ấy rất thời trang.. - 服饰的搭配很重要。 Sự phối hợp trang phục rất quan trọng.. - 现代服饰越来越多样化。 Trang phục hiện đại ngày càng đa dạng.

Ý Nghĩa của "服饰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

服饰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trang phục

衣着和装饰

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 服饰 fúshì hěn 时尚 shíshàng

    - Trang phục của cô ấy rất thời trang.

  • volume volume

    - 服饰 fúshì de 搭配 dāpèi hěn 重要 zhòngyào

    - Sự phối hợp trang phục rất quan trọng.

  • volume volume

    - 现代 xiàndài 服饰 fúshì 越来越 yuèláiyuè 多样化 duōyànghuà

    - Trang phục hiện đại ngày càng đa dạng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服饰

  • volume volume

    - 服饰 fúshì 华丽 huálì

    - ăn mặc lộng lẫy.

  • volume volume

    - 服饰 fúshì 高贵 gāoguì

    - phục sức cao sang; ăn mặt sang trọng.

  • volume volume

    - de 服饰 fúshì hěn 时尚 shíshàng

    - Trang phục của cô ấy rất thời trang.

  • volume volume

    - 胡人 húrén de 服饰 fúshì hěn 独特 dútè

    - Trang phục của người Hồ rất độc đáo.

  • volume volume

    - 服饰 fúshì de 搭配 dāpèi hěn 重要 zhòngyào

    - Sự phối hợp trang phục rất quan trọng.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 尸者 shīzhě 服饰 fúshì hěn 讲究 jiǎngjiu

    - Trang phục của người thi chủ trong thời cổ đại rất cầu kỳ.

  • volume volume

    - 现代 xiàndài 服饰 fúshì 越来越 yuèláiyuè 多样化 duōyànghuà

    - Trang phục hiện đại ngày càng đa dạng.

  • - xuǎn le 一些 yīxiē 精美 jīngměi de 装饰品 zhuāngshìpǐn lái 搭配 dāpèi 晚礼服 wǎnlǐfú

    - Cô ấy chọn một số món trang sức nữ tinh xảo để phối với váy dạ hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao