衣服装饰品 yīfú zhuāngshì pǐn
volume volume

Từ hán việt: 【y phục trang sức phẩm】

Đọc nhanh: 衣服装饰品 (y phục trang sức phẩm). Ý nghĩa là: Vật trang trí dùng cho quần áo.

Ý Nghĩa của "衣服装饰品" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衣服装饰品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vật trang trí dùng cho quần áo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣服装饰品

  • volume volume

    - 装饰品 zhuāngshìpǐn

    - đồ trang sức

  • volume volume

    - 优质 yōuzhì de 面料 miànliào 提升 tíshēng 服装 fúzhuāng de 品质 pǐnzhì

    - Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.

  • volume volume

    - 为了 wèile mǎi 衣服 yīfú le 服装 fúzhuāng 专柜 zhuānguì

    - Cô ấy vì để mua quần áo nên đến cửa hàng bán quần áo.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 相信 xiāngxìn 服装 fúzhuāng 产品 chǎnpǐn shì 一分钱 yīfēnqián 一分货 yīfēnhuò de 道理 dàoli

    - Chúng tôi tin rằng các sản phẩm quần áo đúng theo câu tiền nào của nấy.

  • volume volume

    - 穿 chuān 浅色 qiǎnsè 衣服 yīfú dài 饰品 shìpǐn 时请 shíqǐng 注意 zhùyì

    - Hãy cẩn thận khi mặc quần áo và trang sức sáng màu.

  • volume volume

    - de 夹克 jiákè zài 服装 fúzhuāng 精品 jīngpǐn 店里 diànlǐ 等待 děngdài 修改 xiūgǎi

    - Áo khoác của cô đang chờ được sửa đổi trong một cửa hàng quần áo.

  • volume volume

    - 女装 nǚzhuāng 牛仔服 niúzǎifú zhōng zuì 受欢迎 shòuhuānyíng de 商品 shāngpǐn

    - Mặt hàng áo bò được yêu thích của nữ

  • - xuǎn le 一些 yīxiē 精美 jīngměi de 装饰品 zhuāngshìpǐn lái 搭配 dāpèi 晚礼服 wǎnlǐfú

    - Cô ấy chọn một số món trang sức nữ tinh xảo để phối với váy dạ hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao