服辩 fú biàn
volume volume

Từ hán việt: 【phục biện】

Đọc nhanh: 服辩 (phục biện). Ý nghĩa là: thư nhận lỗi; thư xin lỗi.

Ý Nghĩa của "服辩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

服辩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thư nhận lỗi; thư xin lỗi

同'伏辩'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服辩

  • volume volume

    - 中式服装 zhōngshìfúzhuāng

    - quần áo kiểu Trung Quốc.

  • volume volume

    - 丧服 sāngfú 通常 tōngcháng shì hēi 白色 báisè

    - Trang phục tang thường có màu đen trắng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 扒开 bākāi 别人 biérén 衣服 yīfú

    - Đừng tùy tiện cởi áo người khác.

  • volume volume

    - 中山服 zhōngshānfú yǒu 四个 sìgè 兜儿 dōuer

    - áo Tôn Trung Sơn có bốn túi.

  • volume volume

    - 不服水土 bùfúshuǐtǔ

    - không hợp thuỷ thổ

  • volume volume

    - 个人 gèrén de 眼前利益 yǎnqiánlìyì 应该 yīnggāi 服从 fúcóng 国家 guójiā de 长远利益 chángyuǎnlìyì

    - lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén dōu hěn 自负 zìfù 互不 hùbù 服气 fúqì

    - hai người rất tự phụ, không ai chịu phục ai cả.

  • volume volume

    - 默许 mòxǔ de 反应 fǎnyìng huò 行动 xíngdòng 作为 zuòwéi 回应 huíyìng ér 接受 jiēshòu huò 服从 fúcóng mǒu 行动 xíngdòng de

    - Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+9 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノ丶フ丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YJIVJ (卜十戈女十)
    • Bảng mã:U+8FA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao