Đọc nhanh: 服务质量 (phục vụ chất lượng). Ý nghĩa là: QOS, Chất lượng dịch vụ.
服务质量 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. QOS
✪ 2. Chất lượng dịch vụ
Quality of Service
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服务质量
- 采取 意见 以 优化 服务质量
- Lấy ý kiến nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.
- 质量第一 , 服务 至上
- Chất lượng làm đầu, phục vụ trên hết.
- 公司 努力 提升 服务质量
- Công ty cố gắng nâng cao chất lượng dịch vụ.
- 这种 服务质量 优佳
- Chất lượng dịch vụ này rất tốt.
- 服务质量 有待 提高
- Chất lượng dịch vụ cần được nâng cao.
- 我们 要 提高 服务质量
- Chúng ta cần nâng cao chất lượng dịch vụ.
- 服务质量 改善 得 越来越 好
- Chất lượng dịch vụ cải thiện ngày càng tốt hơn.
- 这家 公司 的 服务质量 优异
- Chất lượng dịch vụ của công ty này rất xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
服›
质›
量›