服务质量 fúwù zhìliàng
volume volume

Từ hán việt: 【phục vụ chất lượng】

Đọc nhanh: 服务质量 (phục vụ chất lượng). Ý nghĩa là: QOS, Chất lượng dịch vụ.

Ý Nghĩa của "服务质量" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

服务质量 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. QOS

✪ 2. Chất lượng dịch vụ

Quality of Service

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服务质量

  • volume volume

    - 采取 cǎiqǔ 意见 yìjiàn 优化 yōuhuà 服务质量 fúwùzhìliàng

    - Lấy ý kiến nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.

  • volume volume

    - 质量第一 zhìliàngdìyī 服务 fúwù 至上 zhìshàng

    - Chất lượng làm đầu, phục vụ trên hết.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 努力 nǔlì 提升 tíshēng 服务质量 fúwùzhìliàng

    - Công ty cố gắng nâng cao chất lượng dịch vụ.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 服务质量 fúwùzhìliàng 优佳 yōujiā

    - Chất lượng dịch vụ này rất tốt.

  • volume volume

    - 服务质量 fúwùzhìliàng 有待 yǒudài 提高 tígāo

    - Chất lượng dịch vụ cần được nâng cao.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 提高 tígāo 服务质量 fúwùzhìliàng

    - Chúng ta cần nâng cao chất lượng dịch vụ.

  • volume volume

    - 服务质量 fúwùzhìliàng 改善 gǎishàn 越来越 yuèláiyuè hǎo

    - Chất lượng dịch vụ cải thiện ngày càng tốt hơn.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī de 服务质量 fúwùzhìliàng 优异 yōuyì

    - Chất lượng dịch vụ của công ty này rất xuất sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao