Đọc nhanh: 有苦说不出 (hữu khổ thuyết bất xuất). Ý nghĩa là: thường dùng sau 啞巴吃黃連 | 哑巴吃黄连, có những đau khổ cay đắng không thể kể xiết.
有苦说不出 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thường dùng sau 啞巴吃黃連 | 哑巴吃黄连
(often used after 啞巴吃黃連|哑巴吃黄连 [yǎ ba chī huáng lián])
✪ 2. có những đau khổ cay đắng không thể kể xiết
having unspeakable bitter suffering
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有苦说不出
- 你 有 委屈 就 说 出来 , 不该 拿 别人 杀气
- anh có uẩn khúc gì thì cứ nói ra, đừng có trút giận lên đầu người khác.
- 他 嘴笨 , 有话 说不出来
- anh ấy ăn nói vụng về, muốn nói mà chẳng nên lời.
- 他 嘴里 像 有 什么 东西 哽噎 住 , 说不出 话 来
- dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.
- 我 有 许多 话 要说 , 一时 却说 不 出来
- có nhiều điều muốn nói, nhưng mà trong một lúc không nói hết được.
- 人生 没有 什么 事 付出 努力 还 得不到 的
- Không có gì trong cuộc sống mà bạn không thể có được nhờ sự chăm chỉ
- 有 意见 就 直说 , 不要 挖苦 人
- có ý kiến gì nói thẳng ra đi, chớ có nói móc người ta.
- 他俩 一 见面 总有 说不完 的话
- Hai người họ mỗi lần gặp là nói không hết lời.
- 有 意见 , 就 直截了当 地说 出来 , 不要 绕弯子
- có ý kiến gì thì cứ nói thẳng ra, đừng vòng vo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
出›
有›
苦›
说›