Đọc nhanh: 说不出话来 (thuyết bất xuất thoại lai). Ý nghĩa là: không nói nên lời. Ví dụ : - 你应该被吓得说不出话来才对 Bạn đã không nói nên lời vì sợ hãi.
说不出话来 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không nói nên lời
speechless
- 你 应该 被 吓 得 说不出 话 来 才 对
- Bạn đã không nói nên lời vì sợ hãi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说不出话来
- 他 心疼 得 说不出 话 来
- Anh ấy đau lòng đến mức không nói nên lời.
- 你 应该 被 吓 得 说不出 话 来 才 对
- Bạn đã không nói nên lời vì sợ hãi.
- 他 嘴里 像 有 什么 东西 哽噎 住 , 说不出 话 来
- dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.
- 我 有 许多 话 要说 , 一时 却说 不 出来
- có nhiều điều muốn nói, nhưng mà trong một lúc không nói hết được.
- 这样 不合理 的话 , 倒 亏 你 说 得 出来
- lời nói vô lý này mà anh có thể thốt ra được sao.
- 我 激动 得 连话都 说不出来
- Tôi kích động đến mức nói không nên lời.
- 他 心里 一酸 , 喉咙 哽得 说不出 话 来
- lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
- 他 困窘 地站 在 那里 , 一句 话 也 说不出来
- anh ấy khó xử đứng ở đó, chẳng thèm nói câu nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
出›
来›
话›
说›