Đọc nhanh: 有线电视播放 (hữu tuyến điện thị bá phóng). Ý nghĩa là: Truyền hình cáp.
有线电视播放 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Truyền hình cáp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有线电视播放
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 我 的 视线 紧盯 电脑屏幕
- Ánh nhìn của tôi tập trung vào màn hình máy tính.
- 在 中央电视台 有 新闻
- Có tin tức trên CCTV.
- 电视台 播放 比赛 实况
- Đài truyền hình truyền hình trực tiếp trận đấu
- 视频 播放 有时 会卡顿
- Video đôi khi bị gián đoạn khi phát.
- 电视台 今晚 将 播放 新剧
- Tối nay đài sẽ phát sóng phim mới.
- 庆祝 电视 二台 开播 五周年
- mừng hai đài truyền hình phát sóng được năm năm.
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
播›
放›
有›
电›
线›
视›