有线电视 yǒuxiàn diànshì
volume volume

Từ hán việt: 【hữu tuyến điện thị】

Đọc nhanh: 有线电视 (hữu tuyến điện thị). Ý nghĩa là: Truyền hình hữu tuyến.

Ý Nghĩa của "有线电视" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有线电视 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Truyền hình hữu tuyến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有线电视

  • volume volume

    - 电视屏幕 diànshìpíngmù 有点 yǒudiǎn àn

    - Màn hình tivi hơi mờ.

  • volume volume

    - 电视 diànshì yǒu 录制 lùzhì 功能 gōngnéng

    - Ti vi có chức năng ghi hình.

  • volume volume

    - de 视线 shìxiàn 紧盯 jǐndīng 电脑屏幕 diànnǎopíngmù

    - Ánh nhìn của tôi tập trung vào màn hình máy tính.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 没有 méiyǒu 电视 diànshì

    - Trong phòng không có ti vi.

  • volume volume

    - yǒu 彩色 cǎisè 电视机 diànshìjī ma

    - Bạn có một chiếc tivi màu không?

  • volume volume

    - 人有 rényǒu 两只 liǎngzhǐ 眼睛 yǎnjing 视线 shìxiàn 平行 píngxíng de 所以 suǒyǐ 应当 yīngdāng 平等 píngděng 看人 kànrén

    - Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau

  • - 这位 zhèwèi 电视 diànshì 制作 zhìzuò rén 非常 fēicháng yǒu 创意 chuàngyì 制作 zhìzuò le 许多 xǔduō 受欢迎 shòuhuānyíng de 节目 jiémù

    - Sản xuất phim truyền hình này rất sáng tạo, đã sản xuất nhiều chương trình được yêu thích.

  • - 所有 suǒyǒu 房间 fángjiān dōu 配备 pèibèi le 卫星 wèixīng 电视接收 diànshìjiēshōu 系统 xìtǒng 提供 tígōng 全球 quánqiú 频道 píndào

    - Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao