Đọc nhanh: 有线电视台 (hữu tuyến điện thị thai). Ý nghĩa là: đài truyền hình cáp (Phát thanh và truyền hình).
有线电视台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đài truyền hình cáp (Phát thanh và truyền hình)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有线电视台
- 哪个 电视台 播中 泰拳 王争 灞 赛 ?
- Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
- 办公室 现有 3 台 电脑
- Văn phòng hiện có ba chiếc máy tính.
- 在 中央电视台 有 新闻
- Có tin tức trên CCTV.
- 房间 里 没有 电视
- Trong phòng không có ti vi.
- 你 有 彩色 电视机 吗 ?
- Bạn có một chiếc tivi màu không?
- 我家 有 一台 新 电视机
- Nhà tôi có một chiếc TV mới.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
有›
电›
线›
视›