Đọc nhanh: 电视大学 (điện thị đại học). Ý nghĩa là: đại học truyền hình; trường đại học truyền hình.
电视大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại học truyền hình; trường đại học truyền hình
通过电视实施高等教育的一种教学机构简称电大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电视大学
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 当 我 看到 电视 报道 时 一下 就 恍然大悟 了
- Khi tôi xem bản tin trên TV, tôi đột nhiên bừng tỉnh đại ngộ.
- 我家 的 电视 很大
- Chiếc ti vi ở nhà tôi rất lớn.
- 我刚 和 瓦 胡 州立大学 通过 电话
- Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 现在 电视 的 屏幕 越来越 大
- Bây giờ màn hình TV ngày càng lớn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
学›
电›
视›