Đọc nhanh: 好困啊 Ý nghĩa là: Buồn ngủ quá.. Ví dụ : - 昨晚没睡好,今天好困啊。 Tối qua không ngủ ngon, hôm nay buồn ngủ quá.. - 看了一晚上书,真是好困啊。 Đọc sách cả đêm, buồn ngủ quá.
好困啊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buồn ngủ quá.
- 昨晚 没睡 好 , 今天 好困 啊
- Tối qua không ngủ ngon, hôm nay buồn ngủ quá.
- 看 了 一 晚上 书 , 真是 好困 啊
- Đọc sách cả đêm, buồn ngủ quá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好困啊
- 你家 好多 字画 啊
- Nhà bạn có nhiều tranh chữ vậy.
- 别 拧 我 , 好 疼 啊 !
- Đừng véo tôi, đau quá!
- 他 显得 好 尴 啊
- Anh ta có vẻ rất ngượng ngùng.
- 你 最近 工作 还好 吗 ? 有没有 遇到 什么 困难 ?
- Công việc của bạn dạo này có ổn không? Có gặp phải khó khăn gì không?
- 今天 工作 太多 了 , 真是 好累 啊 !
- Hôm nay công việc quá nhiều, thật là mệt quá!
- 昨晚 没睡 好 , 今天 好困 啊
- Tối qua không ngủ ngon, hôm nay buồn ngủ quá.
- 看 了 一 晚上 书 , 真是 好困 啊
- Đọc sách cả đêm, buồn ngủ quá.
- 今天 早上好 冷 啊 , 穿厚 一点 吧
- Sáng nay lạnh quá, mặc thêm áo ấm vào đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啊›
困›
好›