很高兴 hěn gāoxìng
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 很高兴 Ý nghĩa là: Rất vui.. Ví dụ : - 很高兴见到你! Rất vui được gặp bạn!. - 我们能一起工作真的很高兴。 Chúng ta có thể làm việc cùng nhau, thật sự rất vui.

Ý Nghĩa của "很高兴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

很高兴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rất vui.

Ví dụ:
  • volume volume

    - hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào

    - Rất vui được gặp bạn!

  • volume volume

    - 我们 wǒmen néng 一起 yìqǐ 工作 gōngzuò 真的 zhēnde hěn 高兴 gāoxīng

    - Chúng ta có thể làm việc cùng nhau, thật sự rất vui.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 很高兴

  • volume volume

    - wàn 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 遇见 yùjiàn nín

    - Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.

  • volume volume

    - 他数 tāshù 钱数 qiánshù hěn 高兴 gāoxīng

    - Anh ấy đếm tiền rất vui.

  • volume volume

    - zuàn zhe 证书 zhèngshū hěn 高兴 gāoxīng

    - Anh ấy nắm chặt bằng khen rất vui.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 高兴 gāoxīng hěn

    - Hôm nay anh ấy rất vui.

  • volume volume

    - 你好 nǐhǎo hěn 高兴 gāoxīng 认识 rènshí

    - Xin chào, rất vui được làm quen với bạn.

  • volume volume

    - sǎn 先生 xiānsheng hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Anh Tản rất vui khi được gặp anh.

  • volume volume

    - 《 肥皂剧 féizàojù 文摘 wénzhāi de 读者 dúzhě 知道 zhīdào 一点 yìdiǎn 一定 yídìng huì hěn 高兴 gāoxīng

    - Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng le 所以 suǒyǐ hěn 高兴 gāoxīng

    - Anh ấy thành công rồi, cho nên rất vui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīng , Xìng
    • Âm hán việt: Hưng , Hứng
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMC (火一金)
    • Bảng mã:U+5174
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Hěn
    • Âm hán việt: Hẫn , Khấn , Ngận
    • Nét bút:ノノ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAV (竹人日女)
    • Bảng mã:U+5F88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao