Đọc nhanh: 有点心累! Ý nghĩa là: Có chút mệt mỏi về tinh thần!. Ví dụ : - 最近忙得不可开交,我有点心累! Dạo này bận rộn đến nỗi không thể nghỉ ngơi, tôi có chút mệt mỏi về tinh thần!. - 这段时间总是很焦虑,我有点心累! Thời gian gần đây luôn cảm thấy lo lắng, tôi có chút mệt mỏi về tinh thần!
有点心累! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Có chút mệt mỏi về tinh thần!
- 最近 忙 得 不可开交 , 我 有点 心累 !
- Dạo này bận rộn đến nỗi không thể nghỉ ngơi, tôi có chút mệt mỏi về tinh thần!
- 这 段时间 总是 很 焦虑 , 我 有点 心累 !
- Thời gian gần đây luôn cảm thấy lo lắng, tôi có chút mệt mỏi về tinh thần!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有点心累!
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 他 做 得 太绝 了 一点 恻隐之心 都 没有
- Anh ta đã làm điều đó một cách khủng khiếp đến nỗi anh ta không hề có chút lòng trắc ẩn nào.
- 他 心里 有点 嘀嘀
- Anh ấy hơi lo lắng trong lòng.
- 最近 忙 得 不可开交 , 我 有点 心累 !
- Dạo này bận rộn đến nỗi không thể nghỉ ngơi, tôi có chút mệt mỏi về tinh thần!
- 这 段时间 总是 很 焦虑 , 我 有点 心累 !
- Thời gian gần đây luôn cảm thấy lo lắng, tôi có chút mệt mỏi về tinh thần!
- 我 有点 担心 明天 的 面试 !
- Tôi hơi lo lắng về cuộc phỏng vấn ngày mai!
- 你 一个 人去 旅行 , 我 有点 担心 !
- Bạn đi du lịch một mình, tôi hơi lo lắng!
- 你 看起来 有点累 , 开心 点 , 放松 一下
- Bạn trông có vẻ mệt, vui lên chút, thư giãn một chút đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
有›
点›
累›