我有点担心! Wǒ yǒudiǎn dānxīn!
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 我有点担心! Ý nghĩa là: Tôi hơi lo lắng!. Ví dụ : - 我有点担心明天的面试! Tôi hơi lo lắng về cuộc phỏng vấn ngày mai!. - 你一个人去旅行我有点担心! Bạn đi du lịch một mình, tôi hơi lo lắng!

Ý Nghĩa của "我有点担心!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我有点担心! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi hơi lo lắng!

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 担心 dānxīn 明天 míngtiān de 面试 miànshì

    - Tôi hơi lo lắng về cuộc phỏng vấn ngày mai!

  • volume volume

    - 一个 yígè 人去 rénqù 旅行 lǚxíng 有点 yǒudiǎn 担心 dānxīn

    - Bạn đi du lịch một mình, tôi hơi lo lắng!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我有点担心!

  • volume volume

    - hèn 这种 zhèzhǒng 贪心不足 tānxīnbùzú shuō shuí 没有 méiyǒu jiē 的话 dehuà

    - Tôi ghét loại lòng tham vô đáy này! "Anh ta nói. Không ai trả lời anh ta.

  • volume volume

    - 不用 bùyòng 担心 dānxīn yǒu 两张 liǎngzhāng 船票 chuánpiào

    - Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.

  • volume volume

    - 真的 zhēnde 有点 yǒudiǎn 心里 xīnli hán

    - Tôi thật sự có chút sợ trong lòng.

  • volume volume

    - 放心 fàngxīn ba 一切 yīqiè yǒu 担待 dāndài

    - anh an tâm đi, tất cả do tôi chịu trách nhiệm.

  • - 最近 zuìjìn máng 不可开交 bùkěkāijiāo 有点 yǒudiǎn 心累 xīnlèi

    - Dạo này bận rộn đến nỗi không thể nghỉ ngơi, tôi có chút mệt mỏi về tinh thần!

  • - zhè 段时间 duànshíjiān 总是 zǒngshì hěn 焦虑 jiāolǜ 有点 yǒudiǎn 心累 xīnlèi

    - Thời gian gần đây luôn cảm thấy lo lắng, tôi có chút mệt mỏi về tinh thần!

  • - 有点 yǒudiǎn 担心 dānxīn 明天 míngtiān de 面试 miànshì

    - Tôi hơi lo lắng về cuộc phỏng vấn ngày mai!

  • - 一个 yígè 人去 rénqù 旅行 lǚxíng 有点 yǒudiǎn 担心 dānxīn

    - Bạn đi du lịch một mình, tôi hơi lo lắng!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Dān , Dǎn , Dàn , Qiè
    • Âm hán việt: Đam , Đãn , Đảm
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAM (手日一)
    • Bảng mã:U+62C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao