有点呛嗓子 yǒudiǎn qiāng sǎngzi
volume volume

Từ hán việt: 【hữu điểm sang tảng tử】

Đọc nhanh: 有点呛嗓子 (hữu điểm sang tảng tử). Ý nghĩa là: ngái ngái.

Ý Nghĩa của "有点呛嗓子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有点呛嗓子 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngái ngái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有点呛嗓子

  • volume volume

    - 屋子 wūzi 里面 lǐmiàn 有点 yǒudiǎn àn

    - Trong phòng có chút hơi tối.

  • volume volume

    - 肚子 dǔzi hái 有点儿 yǒudiǎner 墨水 mòshuǐ

    - anh ấy được học hành đôi chút.

  • volume volume

    - de 肚子 dǔzi 有点 yǒudiǎn téng

    - Bụng của cô ấy hơi đau.

  • volume volume

    - de 裤子 kùzi 有点 yǒudiǎn jǐn

    - Quần của anh ấy hơi chật.

  • volume volume

    - de 嗓子 sǎngzi 今天 jīntiān 有点痛 yǒudiǎntòng

    - Hôm nay cổ họng tôi hơi đau.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 孩子 háizi bìng le 心里 xīnli 有点 yǒudiǎn zhe máng

    - nghe nói đứa bé bị bệnh, trong lòng anh ấy rất lo lắng.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng yǒu 几点 jǐdiǎn 麻子 mázi

    - trên mặt anh ấy có mấy chấm rỗ hoa.

  • volume volume

    - 他点 tādiǎn le 所有 suǒyǒu de 箱子 xiāngzi

    - Anh ấy đã kiểm tất cả các thùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiāng , Qiàng
    • Âm hán việt: Sang , Thương
    • Nét bút:丨フ一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROSU (口人尸山)
    • Bảng mã:U+545B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Sǎng
    • Âm hán việt: Tảng
    • Nét bút:丨フ一フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:REED (口水水木)
    • Bảng mã:U+55D3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao