Đọc nhanh: 有点呛嗓子 (hữu điểm sang tảng tử). Ý nghĩa là: ngái ngái.
有点呛嗓子 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngái ngái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有点呛嗓子
- 屋子 里面 有点 暗
- Trong phòng có chút hơi tối.
- 他 肚子 里 还 有点儿 墨水
- anh ấy được học hành đôi chút.
- 她 的 肚子 有点 疼
- Bụng của cô ấy hơi đau.
- 他 的 裤子 有点 紧
- Quần của anh ấy hơi chật.
- 我 的 嗓子 今天 有点痛
- Hôm nay cổ họng tôi hơi đau.
- 听说 孩子 病 了 , 他 心里 有点 着 忙
- nghe nói đứa bé bị bệnh, trong lòng anh ấy rất lo lắng.
- 他 脸上 有 几点 麻子
- trên mặt anh ấy có mấy chấm rỗ hoa.
- 他点 了 所有 的 箱子
- Anh ấy đã kiểm tất cả các thùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呛›
嗓›
子›
有›
点›