Đọc nhanh: 呛嗓子 (sang tảng tử). Ý nghĩa là: ngái.
呛嗓子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呛嗓子
- 喝 点儿 水吧 , 润润 嗓子
- Uống chút nước đi, làm dịu cổ họng.
- 他 咳嗽 不止 , 嗓子 很痛
- Anh ấy ho liên tục, cổ họng đau nhức.
- 他 有 一副 粗嗓子
- Anh ấy có một giọng nói khàn khàn.
- 哑 嗓子
- khản cổ
- 他 口渴 得 嗓子 直 冒烟
- Anh khát đến mức cổ họng như đang bốc khói.
- 他 的 嗓子 好像 不太 舒服
- Họng của anh ấy có vẻ hơi khó chịu.
- 她 才 说 了 两个 字 , 话 便 哽塞 在 嗓子眼儿 里 了
- cô ấy vừa nói, lời nói đã bị tắc nghẹn.
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呛›
嗓›
子›