Đọc nhanh: 浮标投掷器 (phù tiêu đầu trịch khí). Ý nghĩa là: máy thả phao.
浮标投掷器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy thả phao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮标投掷器
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 航道 有 浮标 标明
- Đường hàng hải có các phao nổi để đánh dấu.
- 投掷 标枪
- ném lao; phóng lao
- 示威者 用 棍棒 和 各种 投掷 物 攻击 警察
- Những người biểu tình sử dụng gậy và các vật thể ném để tấn công cảnh sát.
- 他 正在 准备 投标 文件
- Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 我们 应该 为了 统计 以 投资 更 精确 的 测量 器具
- Chúng ta nên vì thông kê mà đầu tư các công cụ đo lường chính xác hơn.
- 这次 投标竞争 非常 激烈
- Cuộc đấu thầu lần này rất cạnh tranh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
投›
掷›
标›
浮›