Đọc nhanh: 该死的! Ý nghĩa là: Chết tiệt rồi!. Ví dụ : - 该死的,为什么又忘了带钱包! Chết tiệt rồi, sao lại quên mang ví vậy!. - 该死的手机,怎么又没电了! Chết tiệt rồi, sao điện thoại lại hết pin nữa!
该死的! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chết tiệt rồi!
- 该死 的 , 为什么 又 忘 了 带 钱包 !
- Chết tiệt rồi, sao lại quên mang ví vậy!
- 该死 的 手机 , 怎么 又 没电 了 !
- Chết tiệt rồi, sao điện thoại lại hết pin nữa!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 该死的!
- 该死 的 王八蛋
- Đồ khốn kiếp!
- 应该 的 , 不用 客气 !
- Chuyện nên làm mà, không cần khách sáo!
- 别 不 当回事 该死 这 可不是 闹着玩儿 的 事
- Đừng phớt lờ chuyện này, đây không phải trò đùa.
- 给 你 该死 的 生日 贺卡
- Đây là tấm thiệp sinh nhật chết tiệt của bạn.
- 我们 应该 有 办法 想 出 如何 进 那 该死 的 楼
- Chúng ta sẽ có thể tìm ra cách vào một tòa nhà ngu ngốc.
- 是 吗 你 是 一个 该死 的 伪善者
- Chà, bạn là một kẻ đạo đức giả chết tiệt
- 该死 的 , 为什么 又 忘 了 带 钱包 !
- Chết tiệt rồi, sao lại quên mang ví vậy!
- 该死 的 手机 , 怎么 又 没电 了 !
- Chết tiệt rồi, sao điện thoại lại hết pin nữa!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
死›
的›
该›