Đọc nhanh: 有机肥料 (hữu cơ phì liệu). Ý nghĩa là: phân bón hữu cơ.
有机肥料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân bón hữu cơ
含有机物质的肥料,如厩肥、堆肥、绿肥等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有机肥料
- 无机肥料
- phân vô cơ.
- 炭 可以 用作 有机肥料
- Than có thể dùng làm phân bón hữu cơ.
- 我们 需要 把 所有 的 材料 放入 果汁机
- Chúng ta cần cho tất cả nguyên liệu vào máy ép trái cây.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 他 跟 投机倒把 分子 有 瓜葛
- nó có dính líu với bọn đầu cơ.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
- 他 拿 手机 查 了 资料
- Anh ấy dùng điện thoại để tra cứu tài liệu.
- 他 总是 有 很多 笑料
- Anh ấy luôn có nhiều chuyện buồn cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
有›
机›
肥›