Đọc nhanh: 有机合成 (hữu cơ hợp thành). Ý nghĩa là: chất tổng hợp hữu cơ (hoá học).
有机合成 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất tổng hợp hữu cơ (hoá học)
用化学合成方法把无机物或简单的有机物制成较复杂的有机物,如用煤、石油、天然气制成合成纤维、合成橡胶、合成染料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有机合成
- 有 一棵树 横 在 铁轨 上 造成 机车 出轨
- Có một cây đang nằm ngang trên đường ray, gây ra sự trật bánh của xe lửa.
- 本书 参合 了 有关 资料 写成
- quyển sách này viết đúc kết từ những tài liệu có liên quan
- 把 刚才 我 提到 的 所有 原料 炒成 合菜
- Lấy tất cả các nguyên liệu tôi vừa đề cập đến xào thành món rau thập cẩm nhé.
- 有机合成
- hợp chất hữu cơ.
- 学习 有 了 转机 , 成绩 提高
- Học tập có sự chuyển biến, điểm số tăng.
- 有 了 计算机 , 繁复 的 计算 工作 在 几秒钟 之内 就 可以 完成
- có máy tính thì những công việc tính toán phiền phức chỉ cần vài giây là xong.
- 有机 化合物
- hợp chất hữu cơ.
- 朊 是 重要 有机 化合物
- Prôtêin là hợp chất hữu cơ quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
成›
有›
机›