Đọc nhanh: 有效市场假说 (hữu hiệu thị trường giả thuyết). Ý nghĩa là: Efficient markets hypothesis Giả thuyết thị trường hiệu quả.
有效市场假说 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Efficient markets hypothesis Giả thuyết thị trường hiệu quả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有效市场假说
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 他 去 市场 , 跳来跳去 也 没有 买到 他 满意 的 衣服
- Anh ấy chọn đi chọn lại cũng không chọn được bộ quần áo anh ấy thích
- 市场 上 有 很多 葱
- Ở chợ có rất nhiều hành.
- 假冒 商品 透过 市场
- Hàng giả thâm nhập vào thị trường.
- 市场 上 有 很多 家用电器
- Trên thị trường có nhiều thiết bị điện gia dụng.
- 市场 上 有 多种类型 的 商品
- Trên thị trường có rất nhiều loại hàng hóa.
- 伪科学 在 社会 上 没有 市场
- Phản khoa học không có sức ảnh hưởng trong xã hội.
- 市场 上 有 新鲜 的 豌豆
- Ở chợ có đậu Hà Lan tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
场›
市›
效›
有›
说›