Đọc nhanh: 有意无意 (hữu ý vô ý). Ý nghĩa là: cố ý hay cách khác.
有意无意 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cố ý hay cách khác
intentionally or otherwise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有意无意
- 无理数 也 有 其 存在 意义
- Số vô tỉ cũng có ý nghĩa tồn tại của nó.
- 言有 尽而意 无穷
- Lời có hạn nhưng ý nghĩa thì vô tận.
- 言 者 无心 , 听者 有意
- kẻ nói vô tình, người nghe hữu ý.
- 有意无意
- ý không rõ; nửa muốn nửa không.
- 他们 的 意见 大相径庭 , 无法 折中
- ý kiến của họ ngược nhau hoàn toàn, không có cách điều hoà.
- 言 者 无意 听者有心 她 把头 拼命 低 下来
- Cô cúi đầu tuyệt vọng vì người nói không có chủ ý và người nghe có chủ ý.
- 在 两个 派别 之间 实现 和平 ; 毫无意义 ; 没有 达到 定额
- Thực hiện hòa bình giữa hai phe; không có ý nghĩa; không đạt được mục tiêu.
- 天空 万里无云 , 没有 一丝 雨意
- trời quang đãng không mây, không có dấu hiệu mưa gì cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
无›
有›