Đọc nhanh: 木骨都束 (mộc cốt đô thú). Ý nghĩa là: Tên tiếng Trung của vương quốc châu Phi ở Somalia, xem Mogadishu 摩加迪沙.
木骨都束 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên tiếng Trung của vương quốc châu Phi ở Somalia, xem Mogadishu 摩加迪沙
Chinese name for African kingdom in Somalia, cf Mogadishu 摩加迪沙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木骨都束
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 他家 老辈 都 是 木匠
- thế hệ trước trong gia đình anh ấy đều là thợ mộc.
- 木板 子 晒 得 都 翘棱 了
- miếng ván phơi khô vênh lên rồi.
- 等 你 半天 , 腿 都 站 木 了
- Chờ lâu quá, đứng tê cả chân rồi.
- 做门 的 木料 没有 干透 , 风一 吹 都 裂缝 了
- gỗ làm cửa chưa khô hẳn, gió thổi làm nứt ra cả rồi.
- 天气 太冷 了 , 我 的 手 都 冻木 了
- Trời lạnh quá, tay tôi đông cứng rồi.
- 所有 的 树 都 已 锯成 原木
- Tất cả các cây đã được cưa thành gỗ thô.
- 我们 做实 木家具 已经 有 30 年 了 , 全部都是 实 木家具
- Chúng tôi đã làm đồ nội thất bằng gỗ nguyên khối trong 30 năm, tất cả đồ nội thất bằng gỗ nguyên khối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
束›
都›
骨›