Đọc nhanh: 有些人 (hữu ta nhân). Ý nghĩa là: một số người. Ví dụ : - 不像有些人 Không giống như một số người.
有些人 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một số người
some people
- 不像 有些 人
- Không giống như một số người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有些人
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 但 有些 人要 他们 摆 出 姿势
- Đôi khi bạn có được một người muốn họ vào tư thế.
- 待人接物 有些 拘板
- đối đãi có phần dè dặt.
- 今天 来 参观 的 人 有些 是从 外地 来 的
- những người đến tham quan hôm nay có một số là người nơi khác.
- 列车 上 有些 人 在 看书 , 有些 人 在 谈天
- trên tàu có người đang đọc sách, có người đang trò chuyện.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 从前 有些 商人 一听 顾客 是 外乡口音 , 往往 就要 敲 一下子
- trước đây có một số người buôn bán, hễ nghe giọng nói của khách hàng là người nơi khác thì thường bắt chẹt.
- 他们 参观 一些 名胜古迹 , 有些 人 甚至 到 国外 旅行 去 看 世界
- họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
些›
人›
有›