多少有些 duōshǎo yǒuxiē
volume volume

Từ hán việt: 【đa thiếu hữu ta】

Đọc nhanh: 多少有些 (đa thiếu hữu ta). Ý nghĩa là: nhiều hơn hoặc ít hơn, phần nào.

Ý Nghĩa của "多少有些" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多少有些 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhiều hơn hoặc ít hơn

more or less

✪ 2. phần nào

somewhat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多少有些

  • volume volume

    - yǒu 多少 duōshǎo 人民币 rénmínbì

    - Cậu có bao nhiêu nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 乌兹别克 wūzībiékè 人民 rénmín 没有 méiyǒu 获得 huòdé 多少 duōshǎo 利益 lìyì

    - Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.

  • volume volume

    - 你校 nǐxiào yǒu 多少 duōshǎo 学生 xuésheng

    - Trường bạn có bao nhiêu học sinh?

  • volume volume

    - de 成绩 chéngjì 多少 duōshǎo 有些 yǒuxiē 进步 jìnbù

    - Thành tích của cậu ta ít nhiều cũng có chút tiến bộ.

  • volume volume

    - zài 技术革新 jìshùgéxīn zhōng 许多 xǔduō 老工人 lǎogōngrén yǒu 不少 bùshǎo de 创获 chuànghuò

    - trong đổi mới kỹ thuật, rất nhiều công nhân già đã có không ít những thu hoạch mới.

  • volume volume

    - 大婶 dàshěn 多放些 duōfàngxiē fàn 少放些 shǎofàngxiē 辣椒酱 làjiāojiàng

    - Dì ơi cho con thêm nhiều cơm và cho ít tương ớt lại với.

  • volume volume

    - 北京市 běijīngshì 现在 xiànzài yǒu 多少 duōshǎo jiā 内资 nèizī 企业 qǐyè

    - Hiện nay TP Bắc Kinh có bao nhiêu xí nghiệp thuộc mảng đầu tư quốc nội?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 天上 tiānshàng yǒu 多少 duōshǎo 星星 xīngxing ma

    - Bạn có biết trên bầu trời có bao nhiêu ngôi sao không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+6 nét)
    • Pinyin: Sā , Suò , Xiē
    • Âm hán việt: Ta ,
    • Nét bút:丨一丨一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPMM (卜心一一)
    • Bảng mã:U+4E9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+1 nét)
    • Pinyin: Shǎo , Shào
    • Âm hán việt: Thiếu , Thiểu
    • Nét bút:丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:FH (火竹)
    • Bảng mã:U+5C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao