Đọc nhanh: 有一些 (hữu nhất ta). Ý nghĩa là: hơn là, một vài, phần nào. Ví dụ : - 我有一些啦 Tôi có một số động thái.
有一些 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hơn là
rather
✪ 2. một vài
some
- 我 有 一些 啦
- Tôi có một số động thái.
✪ 3. phần nào
somewhat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有一些
- 地毯 上 有 一些 污渍
- Có một số vết bẩn trên thảm.
- 园子 里 的 花 有 一些 瘪 了
- Trong vườn có mấy bông hoa tàn rồi.
- 他俩 是 亦 敌 亦友 时不时 还 搞 出 一些 段子 很 有趣
- Họ vừa là đich vừa là bạn của nhau, thỉnh thoảng họ lại nghĩ ra một số trò đùa vui nhộn.
- 你 希望 我能 振作起来 做 一些 有意思 的 事情
- Bạn hy vọng tôi có thể vui lên và làm điều gì đó thú vị à
- 他们 之间 总有 一些 小 摩擦
- Giữa họ luôn có vài xung đột nhỏ.
- 在 他 的 酒类 收藏 中有 一些 名贵 的 陈年 葡萄酒
- Trong bộ sưu tập rượu của anh ta có một số chai rượu nho cổ đắt tiền.
- 他 出国 有 一些 日子 了
- Anh ấy xuất ngoại một thời gian rồi.
- 他们 参观 一些 名胜古迹 , 有些 人 甚至 到 国外 旅行 去 看 世界
- họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
些›
有›