Đọc nhanh: 期运日期 Ý nghĩa là: Ngày khởi hành. Ví dụ : - 货物的期运日期已经确定为下周一。 Ngày khởi hành của hàng hóa đã được xác định là thứ Hai tuần tới.. - 请确认您订单的期运日期。 Vui lòng xác nhận ngày khởi hành của đơn hàng của bạn.
期运日期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày khởi hành
- 货物 的 期运 日期 已经 确定 为 下周一
- Ngày khởi hành của hàng hóa đã được xác định là thứ Hai tuần tới.
- 请 确认 您 订单 的 期运 日期
- Vui lòng xác nhận ngày khởi hành của đơn hàng của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 期运日期
- 哪天 是 你们 大喜 的 日子 ( 指 结婚 日期 )
- khi nào là ngày đại hỉ của anh chị?
- 他 长期 生活 在 日本
- Ông ấy đã sống nhiều năm ở Nhật Bản.
- 原材料 已经 不差什么 了 , 只是 开工日期 还 没 确定
- nguyên vật liệu đã đủ cả, chỉ có điều chưa định được ngày khởi công
- 你 一个 星期 运动 多少 次 ?
- Một tuần cậu tập thể dục mấy lần?
- 你 星期日 有 时间 吗 ?
- Chủ nhật cậu có rảnh không?
- 货物 的 期运 日期 已经 确定 为 下周一
- Ngày khởi hành của hàng hóa đã được xác định là thứ Hai tuần tới.
- 请 确认 您 订单 的 期运 日期
- Vui lòng xác nhận ngày khởi hành của đơn hàng của bạn.
- 他 的 抵达 日期 定 在 了 下 周三
- Thời gian đến của anh ấy được đặt vào thứ Tư tuần tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
期›
运›