Đọc nhanh: 替代担保条款 (thế đại đảm bảo điều khoản). Ý nghĩa là: Điều khoản bảo đảm thay thế.
替代担保条款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều khoản bảo đảm thay thế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 替代担保条款
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 他同 客户 洽谈 合同条款
- Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.
- 保健品 不能 代替 药物
- Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.
- 乐观 正 逐渐 替代 悲观
- Sự lạc quan đang dần thay thế sự bi quan.
- 他 的 职位 被 别人 代替 了
- Vị trí của anh ấy đã bị người khác thay thế rồi.
- 他 以 一张 欠条 代替 现金 付给 我们
- Anh ấy đã sử dụng một tấm giấy nợ thay thế tiền mặt để trả cho chúng tôi.
- 他 因为 合同条款 产生 困惑
- Anh ấy thấy hoang mang vì những điều khoản trong hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
保›
担›
替›
条›
款›