Đọc nhanh: 无担保保险 (vô đảm bảo bảo hiểm). Ý nghĩa là: Sự cho vay không bảo đảm; không thế chấp.
无担保保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sự cho vay không bảo đảm; không thế chấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无担保保险
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 你 有 保险套 吗
- Bạn có bao cao su chứ?
- 他 想 投保 汽车保险
- Anh ấy muốn mua bảo hiểm xe hơi.
- 他 上门 推销 健康 保险 , 为 家庭 提供 了 更 多 保障
- Anh ấy đến từng ngôi nhà để quảng cáo bảo hiểm sức khỏe, mang đến nhiều bảo đảm hơn cho gia đình.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- cứ làm theo lời tôi, đảm bảo sẽ không bị sai sót
- 他保 成功 别 担心
- Anh ấy bảo đảm thành công đừng lo lắng.
- 你 无论如何 都 不能 借钱 给 保罗
- Cậu bất kể như thế nào cũng không được cho Paul vay tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
担›
无›
险›