Đọc nhanh: 根固 (căn cố). Ý nghĩa là: ăn sâu; cắm sâu (thực vật).
根固 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn sâu; cắm sâu (thực vật)
植物通过根生长和分布固定在土壤里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根固
- 根深柢固
- thâm căn cố đế
- 暴露 了 根深蒂固 的 保守 性
- Vạch trần tư tưởng bảo thủ sâu sắc.
- 这根 柱子 非常 坚固
- Cây cột này rất vững chắc.
- 那根 横梁 十分 坚固
- Cây xà ngang đó rất kiên cố.
- 这种 思想 根深蒂固
- Tư tưởng này đã ăn sâu vào tiềm thức.
- 他 有 根深蒂固 的 偏见
- Anh ấy có những định kiến sâu sắc.
- 他 的 观念 已经 根深蒂固
- Quan niệm của anh ấy đã ăn sâu bén rễ.
- 社会 中 的 偏见 根深蒂固
- Định kiến trong xã hội đã ăn sâu bén rễ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
根›