Đọc nhanh: 固定短语 (cố định đoản ngữ). Ý nghĩa là: cụm cố định.
固定短语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cụm cố định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固定短语
- 他 是 有 固定收入
- Anh ấy có thu nhập cố định
- 务必 要 把 桌子 固定 好
- Nhất định phải cố định cái bàn cẩn thận.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 她 用 夹子 固定 住 散落 的 文件
- Cô ấy dùng kẹp cố định tài liệu rải rác.
- 他 下定决心 要 学好 英语
- Anh ấy hạ quyết tâm học giỏi tiếng Anh.
- 他 的 短处 是 太过 固执
- Khuyết điểm của anh ấy là quá cố chấp.
- 他 终于 找到 了 一份 固定 的 工作
- Anh ta cuối cùng đã tìm được một công việc cố định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
定›
短›
语›