Đọc nhanh: 曲周 (khúc chu). Ý nghĩa là: Quận Quzhou ở Hàm Đan 邯鄲 | 邯郸 , Hà Bắc.
曲周 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Quzhou ở Hàm Đan 邯鄲 | 邯郸 , Hà Bắc
Quzhou county in Handan 邯鄲|邯郸 [Hán dān], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲周
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 下 周二 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
曲›